dress /dres/
(verb)
mặc áo quần
Ví dụ:
  • The children spend hours dressing and undressing their dolls.
  • She dressed the children in their best clothes.
  • I dressed quickly.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!