dull /dʌl/
(adjective)
chán, buồn tẻ
Ví dụ:
  • Life in a small town could be deadly dull.
  • The countryside was flat, dull and uninteresting.
  • The first half of the game was pretty dull.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!