Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng easy easy /ˈiːzi/ (adjective) dễ, dễ dàng Ví dụ: Several schools are within easy reach(= not far away). It would be the easiest thing in the world to fall in love with him. vegetables that are easy to grow Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!