effective
/ɪˈfektɪv/
(adjective)
hiệu quả
Ví dụ:
- drugs that are effective against cancer
- Aspirin is a simple but highly effective treatment.
- Long prison sentences can be a very effective deterrent for offenders.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!