effort
/ˈefət/

(noun)
British English
nỗ lực, sự cố gắng
Ví dụ:
- You should put more effort into your work.
- Getting up this morning was quite an effort (= it was difficult).
- With (an) effort(= with difficulty) she managed to stop herself laughing.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!