embarrassed /ɪmˈbærəst/
(adjective)
bối rối, ngượng
Ví dụ:
  • She's embarrassed about her height.
  • He felt embarrassed at being the centre of attention.
  • Her remark was followed by an embarrassed silence.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!