Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng embarrassed embarrassed /ɪmˈbærəst/ (adjective) bối rối, ngượng Ví dụ: She's embarrassed about her height. He felt embarrassed at being the centre of attention. Her remark was followed by an embarrassed silence. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!