Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng emotion emotion /ɪˈməʊʃən/ (noun) cảm xúc Ví dụ: Emotions are running high(= people are feeling very excited, angry, etc.). She showed no emotion at the verdict. They expressed mixed emotions at the news. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!