Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng emphasize emphasize /ˈemfəsaɪz/ (verb) nhấn mạnh Ví dụ: ‘This must be our top priority,’ he emphasized. It should be emphasized that this is only one possible explanation. She emphasized that their plan would mean sacrifices and hard work. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!