Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng engaged engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ (adjective) bận rộn, mắc làm việc gì Ví dụ: I can't come to dinner on Tuesday—I'm otherwise engaged (= I have already arranged to do something else). They were engaged in conversation. He is now engaged on his second novel. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!