Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng enter enter /ˈentər/ (verb) đến, đi vào Ví dụ: Someone entered the room behind me. A note of defiance entered her voice. Where did the bullet enter the body? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!