entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/
(noun)
sự/hình thức giải trí, sự vui chơi
Ví dụ:
  • There will be live entertainment at the party.
  • Local entertainments are listed in the newspaper.
  • It was typical family entertainment.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!