Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng enthusiasm enthusiasm /ɪnˈθjuːziæzəm/ (noun) sự hăng hái, sự nhiệt tình Ví dụ: She never lost her enthusiasm for teaching. full of enthusiasm ‘I don't mind,’ she said, without much enthusiasm. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!