essentially /ɪˈsenʃəli/
(adverb)
về bản chất, về cơ bản
Ví dụ:
  • He was, essentially, a teacher, not a manager.
  • There are three essentially different ways of tackling the problem.
  • Essentially, what we are suggesting is that the firm needs to change.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!