Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng evidence evidence /ˈevɪdəns/ (noun) chứng cớ, bằng chứng Ví dụ: On the evidence of their recent matches, it is unlikely the Spanish team will win the cup. The room bore evidence of a struggle. The cave contained evidences of prehistoric settlement. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!