exact /ɪɡˈzækt/
(adjective)
chính xác, đúng, đúng đắn
Ví dụ:
  • What were his exact words?
  • The two men were exact contemporaries at university.
  • We need to know the exact time the incident occurred.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!