exact /ɪɡˈzækt/
(adjective)
chính xác, đúng, đúng đắn
Ví dụ:
  • She gave an exact description of the attacker.
  • The two men were exact contemporaries at university.
  • Her second husband was the exact opposite of her first (= completely different).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!