exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/
(verb)
đổi, trao đổi
Ví dụ:
  • to exchange ideas/news/information
  • The two men exchanged blows (= hit each other).
  • I heard them exchange words (= argue).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!