expand /ɪkˈspænd/
(verb)
nở ra, mở rộng
Ví dụ:
  • The new system expanded the role of family doctors.
  • The waist expands to fit all sizes.
  • There are no plans to expand the local airport.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!