expect
/ɪkˈspekt/
(verb)
mong chờ, trông mong
Ví dụ:
- Do you really expect me to believe you?
- Don't expect sympathy from me!
- House prices are expected to rise sharply.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!