Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng explode explode /ɪkˈspləʊd/ (verb) nổ; làm nổ Ví dụ: There was a huge bang as if someone had exploded a rocket outside. Bomb disposal experts exploded the device under controlled conditions. Bombs were exploding all around the city. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!