Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng explore explore /ɪkˈsplɔːr/ (verb) khám phá, thăm dò Ví dụ: companies exploring for (= searching for) oil They explored the land to the south of the Murray River. As soon as we arrived on the island we were eager to explore. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!