express /ɪkˈspres/
(verb)
biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiến
Ví dụ:
  • to express fears/doubts/reservations
  • Words cannot express how pleased I am.
  • to express interest/regret/surprise

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!