Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng eye eye /aɪ/ (noun) mắt Ví dụ: to close/open your eyes There were tears in his eyes. to make/avoid eye contact with somebody (= to look/avoid looking at them at the same time as they look at you) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!