face /feɪs/
(noun)
(khuôn) mặt
Ví dụ:
  • a pretty/round/freckled face
  • He buried his face in his hands.
  • At that time, her face was on the covers of all the magazines.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!