fairly
			
			
				/ˈferli/
				
					
						 
					
				
			
			
		
		
		 
					
				
			
			(adverb)
			
		
			
			khá, kha khá
		
		
			
				Ví dụ:
				
		
		- I go jogging fairly regularly.
- The report was fairly incomprehensible.
- We'll have to leave fairly soon (= before very long).
 
          
 
         	 
         	 Tiếng Anh mỗi ngày
			Tiếng Anh mỗi ngày
			
			
		
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!