fairly /ˈferli/
(adverb)
khá, kha khá
Ví dụ:
  • I think you'll find it fairly difficult (= you do not want to say that it is very difficult).
  • a fairly typical reaction
  • I'm fairly certain I can do the job.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!