Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng faithful faithful /ˈfeɪθfəl/ (adjective) trung thành, chung thủy Ví dụ: He remained faithful to the ideals of the party. I have been a faithful reader of your newspaper for many years. a faithful servant/friend/dog Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!