Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fast fast /fɑːst/ (adverb) nhanh Ví dụ: Her heart beat faster. The water was rising fast. a fast-flowing stream Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!