fat
/fæt/
(noun)
chất béo
Ví dụ:
- excess body fat
- This ham has too much fat on it.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!