Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fault fault /fɔːlt/ (noun) lỗi, sai lầm Ví dụ: It's your own fault for being careless. Why should I say sorry when it's not my fault? I think the owners are at fault(= responsible) for not warning us. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!