fault /fɔːlt/
(noun)
lỗi, sai lầm
Ví dụ:
  • He believes that the product's poor image is partly the fault of the press.
  • Why should I say sorry when it's not my fault?
  • It's your own fault for being careless.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!