Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng festival festival /ˈfestɪvəl/ (noun) lễ hội, đại hội liên hoan Ví dụ: the Edinburgh festival a beer festival a rock festival (= where bands perform, often outdoors and over a period of several days) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!