fine /faɪn/
(adjective)
có chất lượng cao; tốt
Ví dụ:
  • He tried to appeal to their finer feelings(= feelings of duty, love, etc.).
  • Jim has made a fine job of the garden.
  • She's a fine actor and an even finer dancer.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!