fine
/faɪn/
(adjective)
có chất lượng cao; tốt
Ví dụ:
- a particularly fine example of Saxon architecture
- a very fine performance
- fine clothes/wines/workmanship
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!