fine
/faɪn/
(adjective)
có chất lượng cao; tốt
Ví dụ:
- a particularly fine example of Saxon architecture
- Jim has made a fine job of the garden.
- She's a fine actor and an even finer dancer.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!