finger /ˈfɪŋɡər/
(noun)
ngón tay
Ví dụ:
  • He was about to speak but she raised a finger to her lips.
  • She ran her fingers through her hair.
  • The old man wagged his finger at the youths.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!