Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fish fish /fɪʃ/ (noun) (con) cá Ví dụ: The list of endangered species includes nearly 600 fishes. There are about 30000 species of fish in the world. They caught several fish. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!