fish /fɪʃ/
(noun)
(con) cá
Ví dụ:
  • They caught several fish.
  • Fish stocks in the Baltic are in decline.
  • a fish tank/pond

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!