fish /fɪʃ/
(noun)
(con) cá
Ví dụ:
  • In the pool she could see little silvery fish darting around.
  • The list of endangered species includes nearly 600 fishes.
  • Fish stocks in the Baltic are in decline.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!