fit
/fɪt/
(verb)
vừa vặn
Ví dụ:
- That jacket fits well.
- a close-fitting dress
- The key doesn't fit the lock.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!