fixed
/fɪkst/
(adjective)
cố định
Ví dụ:
- fixed prices
- a fixed rate of interest
- The money has been invested for a fixed period.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!