Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng float float /fləʊt/ (verb) nổi, trôi, lơ lửng Ví dụ: A group of swans floated by. People seem to float in and out of my life. The boats were floating gently down the river. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!