Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng flood flood /flʌd/ (noun) lũ, lụt Ví dụ: the Thames flood barrier Police have issued flood warnings for Nevada. an appeal to help flood victims Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!