Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng flood flood /flʌd/ (noun) lũ, lụt Ví dụ: The river is in flood(= has more water in it than normal and has caused a flood). flood damage an appeal to help flood victims Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!