Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng flow flow /fləʊ/ (verb) chảy, tuôn Ví dụ: the electric currents flowing through the cables This can prevent air from flowing freely to the lungs. It's here that the river flows down into the ocean. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!