full /fʊl/
(adjective)
British English
đầy, kín
Ví dụ:
  • Sorry, the hotel is full up tonight.
  • There were cardboard boxes stuffed full of clothes.
  • She could only nod, because her mouth was full.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!