fun
			
			
				/fʌn/
				
					
						 
					
				
			
			
		
		
		 
					
				
			
			(adjective)
			
		
			
			vui, thú vị
		
		
			
				Ví dụ:
				
		
		- There are lots of fun things for young people to do here.
- She's really fun to be with.
- This game looks fun!
 
          
 
         	 
         	 Tiếng Anh mỗi ngày
			Tiếng Anh mỗi ngày
			
			
		
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!