general
/ˈdʒenərəl/
(adjective)
tác động đến tất cả/hầu hết mọi người; chung, phổ biến
Ví dụ:
- the general belief/consensus
- The bad weather has been fairly general (= has affected most areas).
- The general opinion is that the conference was a success.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!