gentle /ˈdʒentl/
(adjective)
hòa nhã, nhẹ nhàng
Ví dụ:
  • She was the gentlest of nurses.
  • She agreed to come, after a little gentle persuasion.
  • a gentle voice/laugh/touch

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!