Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng go go /ɡəʊ/ (verb) đi, di chuyển Ví dụ: She has been to China (= she went to China and has now returned). She went into her room and shut the door behind her. She has gone to see her sister this weekend. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!