Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng go go /ɡəʊ/ (verb) đi, di chuyển Ví dụ: She has gone to China (= is now in China or is on her way there). She has gone to see her sister this weekend. I have to go to Rome on business. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!