goodbye
/ˌɡʊdˈbaɪ/
(noun)
chào tạm biệt!
Ví dụ:
- Kiss me goodbye!
- She didn't even say goodbye to her mother.
- Goodbye! It was great to meet you.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!