grant
/ɡrɑːnt/

(verb)
ban/trao cho; cấp (một cách trang trọng hoặc hợp pháp)
Ví dụ:
- The bank finally granted a £500 loan to me.
- These lands had been granted to the family in perpetuity.
- He was granted a licence to mine in the area.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!