guard
/ɡɑːd/
(noun)
người bảo vệ (binh lính, cảnh sát, cai ngục,...)
Ví dụ:
- border guard s
- The prisoner slipped past the guards on the gate and escaped.
- A guard was posted outside the building.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!