guard /ɡɑːd/
(verb)
bảo vệ
Ví dụ:
  • a closely guarded secret
  • political leaders guarded by the police
  • You can't get in; the whole place is guarded.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!