guest
/ɡest/

(noun)
khách
Ví dụ:
- We have guests staying this weekend.
- Liz was not on the guest list.
- more than 100 wedding guests
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!