Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hand hand /hænd/ (noun) bàn tay Ví dụ: The crowd threw up their hands(= lifted them into the air) in dismay. He killed the snake with his bare hands(= using only his hands). She was on (her) hands and knees(= crawling on the floor) looking for an earring. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!