Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hand hand /hænd/ (noun) bàn tay Ví dụ: He killed the snake with his bare hands(= using only his hands). Keep both hands on the steering wheel at all times. Ian placed a hand on her shoulder. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!