handle
/ˈhændl/
(verb)
xử lí, giải quyết
Ví dụ:
- ‘Any problems?’ ‘Nothing I can't handle.’
- She's very good at handling her patients.
- The sale was handled by Adams Commercial.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!