Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hatred hatred /ˈheɪtrɪd/ (noun) lòng căm thù, sự căm ghét Ví dụ: racial hatred (= between people from different races) The debate simply revived old hatreds. feelings of hatred towards the bombers Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!